Thông tin sản phẩm
Tên khác
Potassium aluminium sulfate, Alum potassium, Potassium alum
Mã hàng
101047
Mã CAS
7784-24-9
Công thức
KAl(SO₄)₂ * 12 H₂O
Khối lượng phân tử
474.39 g/mol
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1010471000
1 kg
Chai nhựa
1010479025
25 kg
Thùng carton
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
99.0 - 100.5 %
Chất không tan
≤ 0.005 %
Cl (Clo)
≤ 0.0005 %
Kim loại nặng (như Chì)
≤ 0.001 %
Cd (Cadimi)
Cu (Đồng)
Fe (Sắt)
Na (Natri)
NH4 (Ammoni)
Pb (Chì)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.75 g/cm3 (20 °C)
Điểm nóng chảy
92.5 °C
pH
3.0 - 3.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
Độ hòa tan
139 g/l
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+5°C đến +30°C